Niềng răng trong tiếng Anh là gì? Một số tự vựng nha khoa thường dùng
Banner giảm béo

Niềng răng trong tiếng Anh là gì? Niềng răng tiếng anh phát âm ra sao?

Cập nhật ngày: 25/06/2020

Từ hay học ngay kẻo lỡ, niềng răng trong tiếng Anh là gì?!

Đã bao giờ bạn tự hỏi niềng răng trong tiếng Anh là gì? Tiếng Anh hiện nay đã trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới. Nên việc bạn nắm được từ vựng nha khoa thường dùng cũng là điều không thể bỏ qua. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều khi bạn đến một phóng khám nha quốc tế hoặc đơn giản là cần tìm hiểu sâu hơn về chuyên ngành nha khoa.

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Niềng răng trong tiếng Anh là gì? Niềng răng tiếng anh phát âm ra sao?

Hãy theo dõi chuyên mục nha khoa tiếng anh để giúp các bạn cập nhật những vốn từ vựng nha khoa hữu ích nhất.

Niềng răng trong tiếng Anh là gì?

Niềng răng hiện nay đã trở nên rất phổ biến, độ phủ sóng của phương pháp chỉnh nha thẩm mỹ này phải nói rộng khắp thế giới. Hãy cùng khám phá niềng răng là gì, niềng răng trong tiếng Anh là gì nhé.

  • Niềng răng là gì?

Niềng răng được hiểu đơn giản là 1 phương pháp chỉnh nha mà ở phương pháp này, các nha sĩ sẽ dùng 1 dụng cụ hỗ trợ như khuôn niềng, khay niềng để “kéo” răng về vị trí đúng chuẩn. Niềng răng sẽ giúp bạn có 1 hàm răng đều đẹp, chuẩn khớp cắn, nhân trung cân xứng hơn rất nhiều.

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Niềng răng là phương pháp chỉnh nha giúp răng về đúng vị trí

  • Niềng răng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh niềng răng có nghĩa là “Orthodontics“. Đây là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó từ “orthos” có nghĩa là chỉnh sửa, sắp xếp và từ “odont” có nghĩa là răng. Kết hợp lại thì từ này có nghĩa là chỉnh nha, niềng răng, điều chỉnh vị trí răng.

Một từ khác trong tiếng anh dùng để gọi tên niềng răng là từ “Braces“. Cũng tương tự như từ Orthodontics, từ Braces cũng dùng để miêu tả hoạt động điều chỉnh hàm răng, cải thiện vị trí của răng trên cung hàm được đều đặn

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

“Orthodontics” có nghĩa là niềng răng

Niềng răng mắc cài tiếng Anh là gì?

Niềng răng mắc cài tiếng Anh có thể sử dụng từ “Cosmetic Brackets“. Ngoài ra, niềng răng mắc cài sứ tiếng Anh là “ClearVu Cosmetic Brackets“.

Niềng răng trong suốt tiếng Anh là gì?

Niềng răng trong suốt tiếng Anh sẽ được sử dụng bằng tên gọi riêng của vật liệu cấu tạo nên nó, chính là “Invisalign“.

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Niềng răng trong suốt được gọi bằng danh từ riêng “Invisalign”

=> Ngoài từ vựng niềng răng bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng bọc răng sứ qua bài viết: Bọc răng sứ tiếng anh là gì? Các từ và mẫu câu tiếng anh nha khoa thông dụng

Các từ vựng thẩm mỹ nha khoa phổ biến

Sau khi biết cách nói từ niềng răng trong tiếng Anh là gì, hẳn các bạn cũng sẽ tò mò về những từ vựng liên quan đến niềng răng phải không nào? Vậy thì hãy cùng đến với 1 loạt các từ vựng siêu thú vị liên quan đến lĩnh vực thẩm mỹ nha khoa nói chung, và niềng răng nói riêng nhé!

  • Các tình trạng răng khuyết điểm và cách nói trong tiếng Anh

Nếu đã biết niềng răng trong tiếng Anh là gì, đừng bỏ qua các tình trạng răng khuyết điểm và cách nói của chúng trong tiếng Anh là gì nhé!

Hàm hô tiếng Anh 

Hàm hô tiếng Anh đọc là “overbite“, diễn giải theo đúng từ điển Y học chuyên ngành sẽ là sự “cắn quá mức”, hay rõ hơn chính là miêu tả tình trạng hàm trên nhô ra ngoài nhiều hơn so với hàm dưới.

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Hàm hô tiếng Anh là “overbite”

Răng móm tiếng Anh

Răng móm tiếng Anh là “underbite“, trái ngược với “hô” là “over” thì ở đây là có “móm” là under. Chúng ta có thể hiểu đơn giản đây là tình trạng 1 trong 2 hàm hoặc cả 2 bị “thiếu hụt” so với khuôn răng bình thường cần có.

Răng khấp khểnh tiếng Anh

Răng khấp khểnh tiếnh Anh là “uneven tooth“, ý chỉ hình dáng răng không đều nhau, nhấp nhô, khấp khểnh trông xấu xí, kém duyên vô cùng.

Răng thưa tiếng Anh

Răng thưa tiếng Anh là “gap-toothed“. Đây là 1 từ ghép giữa 2 từ đơn là “gap” – nghĩa là khoảng trống và “tooth” nghĩa là răng. Ở từ ghép này “tooth” được dùng ở thể bị động là “tooth-ed“, ghép lại nguyên văn sẽ có nghĩa là “răng bị khoảng trống”, chính là mô tả tình trạng khuyết điểm chính xác nhất của răng thưa.

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Răng thưa tiếng Anh là “gap-toothed”

  • Các từ vựng thẩm mỹ nha khoa 

Sau khi biết về các khuyết điểm răng tiếng Anh là gì, hãy cùng đến với các từ vựng thẩm mỹ nha khoa trong tiếng Anh nhé.

Hàm duy trì tiếng Anh 

Hàm duy trì tiếng Anh là “Retainers“, dụng cụ cố định răng, hàm tạm cũng có thể sử dụng từ này để mô tả.

Chỉnh nha tiếng Anh

Chỉnh nha tiếng Anh là “Orthodontic“, có thể bạn sẽ thấy cách nói này giống với niềng răng trong tiếng Anh. Chính xác là như vậy, niềng răng hay chỉnh nha đều có thể sử dụng chung 1 từ. Bởi vốn dĩ 1 từ tiếng Anh có thể bao quát rất nhiều nghĩa khác nhau.

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Chỉnh nha tiếng Anh có cách nói tương đương với niềng răng

Mắc cài tiếng Anh

Mắc cài tiếng Anh là “bracket“. Cùng với đó, khí cụ niềng răng (dây cung) là “wire“, dây thun siết niềng là “elastic tie” và chốt khoá trên mắc cài là “hook“.

Khớp cắn tiếng Anh

Khớp cắn tiếng Anh là “Occlusion“. Trong từ điển chuyên ngành Y học tiếng Anh thì từ này chỉ ám chỉ phần khớp nối giữa 2 hàm, đảm nhiệm chức năng hoạt động hàm nhai xé, cử động giao tiếp mà thôi.

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Khớp cắn tiếng Anh là “Occlusion”

Răng giả tiếng Anh

Răng giả tiếng Anh có 3 cách sử dụng lần lượt là “artifcial teeth“, “denture” và “false teeth“. 1 số người không thông thạo tiếng Anh có thể dùng “fake teeth” cũng chính xác. Bạn có thể tuỳ chọn sử dụng 1 trong 4 từ trên để câu văn thêm phong phú.

Răng sứ tiếng Anh

Răng sứ tiếng Anh là “dental porcelain“, bọc răng sứ sẽ là “porcelian crowns”. Trong đó, “porcelain” là sứ, còn “crown” trong trường hợp này được sử dụng như động từ mang hàm ý “chụp mũ”.

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Răng sứ tiếng Anh là “dental porcelain”

Các từ vựng lên quan đến răng miệng trong tiếng Anh

Hẳn là đến giờ thì bạn đã bỏ túi được kha khá các vốn từ vựng về thẩm mỹ nha khoa rồi nhỉ? Liệu bạn có tò mò cách gọi chính xác các loại răng trong tiếng Anh là gì không?

Răng trong tiếng Anh là gì?

Răng trong tiếng Anh số ít là “tooth” – một chiếc răng (đọc là /tu:θ/), hàm răng trong tiếng Anh là “teeth” (đọc là /ti:θ/) – những chiếc răng

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Răng trong tiếng Anh là “tooth” (số ít) và “teeth” (số nhiều)

Một số từ tiếng Anh thông dụng liên quan đến răng miệng

– Răng sữa tiếng Anh là “baby tooth

– Răng vĩnh viễn tiếng Anh là “permanent tooth

– Răng khôn tiếng Anh là “wisdom tooth

– Răng hàm tiếng Anh là “molar

– Răng nanh tiếng Anh là “fang“, hoặc “canine teeth

– Răng cửa tiếng Anh là “incisor

– Răng khểnh tiếng Anh là “snagged-tooth

– Răng cấm tiếng Anh là “molar

– Hàm răng tiếng Anh là “jaw

– Nghiến răng tiếng Anh là “gnash

niềng răng trong tiếng anh là gì, niềng răng tiếng anh, niềng răng tiếng anh là gì, niềng răng trong tiếng anh, nieng rang tieng anh, răng cửa tiếng anh là gì, hàm răng tiếng anh là gì, nieng rang tieng anh la gi, chân răng tiếng anh, ê buốt răng tiếng anh, sâu răng tiếng anh là gì, tôi đang niềng răng tiếng anh là gì, chỉnh nha tiếng anh là gì, nẹp răng tiếng anh là gì

Răng cửa tiếng Anh là “incisor”

Hi vọng, bài viết trên đây đã giúp các bạn biết thêm các từ mới về niềng răng trong tiếng Anh là gì cũng như các từ vựng liên quan đến chỉnh nha, răng miệng chuyên dùng trong nha khoa. Nếu bạn có bất cứ nhu cầu thăm khám, điều trị hay chỉnh nha thẩm mỹ nào, hãy gọi ngay tới HOTLINE: 1800.2045 để được tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc cũng như hẹn lịch làm răng thẩm mỹ với các chuyên gia hàng đầu lĩnh vực.



  • cảm ơn nha khoa về thông tin niềng răng in english bổ ích ngoài ra mình muốn biết thêm về dịch vụ niềng răng bên mình có khác gì niềng răng english không về dịch vụ và bảo hành không

    13 phút trước
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Niềng răng 1 hàm có được không?
Câu hỏi: Bác sĩ có thể tư vấn cho tôi niềng răng 1 hàm có ...
Răng khôn tiếng Anh là gì? Một số từ vựng nha khoa nên biết
Thăm khám nha khoa mà thiếu kiến thức về tiếng Anh thì kì lắm nhé, ...
Niềng răng mặt trong có hiệu quả không?
Câu hỏi: Chào bác sĩ, tôi muốn hỏi rằng phương pháp niềng răng mặt trong ...
Niềng răng không thành công và những hậu quả khôn lường
Niềng răng là một trong những phương pháp chỉnh nha được ưa chuộng để khắc ...
Niềng răng không mắc cài 1 hàm giá bao nhiêu? Chi phí chuẩn xác 2021
Niềng răng không mắc cài chỉnh nha là 1 trong những biện pháp thẩm mỹ ...
Từ hay bỏ túi | Lấy cao răng tiếng Anh là gì?
Cao răng là một loại mảng bám do thức ăn lâu ngày bị nước bọt ...
KIẾN THỨC NHA KHOA
Bệnh béo phì và sức khoẻ răng miệng có liên quan tới nhau như thế nào?

Bệnh béo phì và sức khoẻ răng miệng có hay không 1 mối quan hệ mật thiết?! Béo phì đang […]

Những vết mốc đen có thể đem lại 1 đại dịch sâu răng kinh hoàng

Đừng coi thường những vết mốc đen, chúng có thể đem lại cho bạn ám ảnh kinh hoàng hơn cả […]

[FUNFACTS] Top 5 sự thật thú vị về ngành nha khoa

Những sự thật này sẽ khiến bạn phải ngạc nhiên đấy! [FUNFACTS] Top 5 sự thật thú vị về ngành […]

Răng sứ có tự bao giờ? Câu chuyện về quá trình phát triển của răng bọc sứ!

Đã có bao giờ bạn tự hỏi, răng sứ có tự bao giờ? Câu trả lời chắc chắn sẽ khiến […]

Những bước chuyển mình thế kỷ của ngành Nha khoa P.3 (Phần cuối)

Tiếp nối 2 phần trước, bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những bước chuyển mình cuối cùng […]

Những bước chuyển mình thế kỷ của ngành Nha khoa P.2

Nối tiếp phần 1 về những mốc chuyển mình mang tính lịch sử của ngành Nha khoa, hãy cùng khám […]



Giấy phép hoạt động số 00799/HCM-GPHĐ - Chứng chỉ hành nghề số 002254/HCM-CCHN

(*) Kết quả tùy thuộc cơ địa của mỗi người

X
Chat với chuyên gia